|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trơ khấc
![](img/dict/D0A549BC.png) | (khẩu ngữ) seul; esseulé. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mọi người đều đi, để trơ khấc một mình nó | | tout le monde est parti, lui seul est resté. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bredouille. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nó chạy chọt mãi nhưng về vẫn trơ khấc | | il a beau faire des démarches, il revient bredouille. |
|
|
|
|